Đọc nhanh: 合伙企业 (hợp hoả xí nghiệp). Ý nghĩa là: Xí nghiệp liên doanh.
合伙企业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xí nghiệp liên doanh
合伙企业一般无法人资格,不缴纳企业所得税,缴纳个人所得税。类型有普通合伙企业和有限合伙企业。其中普通合伙企业又包含特殊的普通合伙企业。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合伙企业
- 合营企业
- xí nghiệp hợp doanh
- 他们 合伙 揍 了 小偷
- Họ hợp tác đánh tên trộm.
- 大学 与 企业 合作 网罗人才
- Trường đại học hợp tác cùng doanh nghiệp thu hút nhân tài.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 企业 签订 了 购销 合同
- Doanh nghiệp đã ký kết hợp đồng mua bán.
- 他 又 跳槽 到 一家 中日 合资企业
- Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.
- 中外合资 企业
- xí nghiệp hợp doanh trong nước với nước ngoài.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
企›
伙›
合›