Đọc nhanh: 网球衣 (võng cầu y). Ý nghĩa là: Áo chơi tennis.
网球衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo chơi tennis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网球衣
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 他 喜欢 打网球
- Anh ấy thích chơi tennis.
- 我 经常 网购 衣服
- Tôi thường mua quần áo trên mạng.
- 我 上司 让 我 给 这位 新 网球 冠军 写篇 小传
- Cấp trên của tôi đã yêu cầu tôi viết một bài tiểu sử về nhà vô địch tennis mới này.
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
- 她 经常 在 网上 购买 衣服
- Cô ấy thường mua quần áo trên mạng.
- 你 会 打网球 吗 ? 我 可以 教 你 一些 基本 的 技巧
- Bạn có biết chơi tennis không? Tôi có thể dạy bạn một số kỹ năng cơ bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
网›
衣›