Đọc nhanh: 桂北越城岭 (quế bắc việt thành lĩnh). Ý nghĩa là: núi Yuexiu, Guanxi.
桂北越城岭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. núi Yuexiu, Guanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桂北越城岭
- 我们 坐车到 八达岭 , 从 八达岭 登上 长城
- Chúng tôi ngồi xe đến Bát Đạt Lĩnh và từ Bát Đạt Lĩnh leo đến Trường Thành.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 五岭 包括 越城岭
- Ngũ Lĩnh bao gồm dãy núi Việt Thành.
- 学校 在 城市 的 北边
- Trường học nằm ở phía bắc của thành phố.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 北京 无疑 是 最 繁华 的 城市
- Bắc Kinh chắc chắn là thành phố sầm uất nhất.
- 翻越 山岭
- vượt qua núi non
- 城市 的 发展 速度 越来越快
- Tốc độ phát triển của thành phố ngày càng nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
城›
岭›
桂›
越›