Đọc nhanh: 叠岭 (điệp lĩnh). Ý nghĩa là: núi non trùng điệp.
叠岭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. núi non trùng điệp
重叠的山岭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叠岭
- 大兴安岭
- dãy Đại Hưng An Lĩnh.
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 叠好 衣服 放进 衣柜
- Gấp quần áo xong bỏ vào tủ quần áo.
- 高山峻岭
- núi cao đèo cao.
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 列车 穿越 山岭 开往 远方
- Tàu hỏa vượt qua núi đồi đi xa.
- 双声 叠韵
- láy hai âm đầu.
- 动词 重叠 后 不能 受 已然 副词 修饰 , 可以 受 未然 副词 修饰
- Động từ trùng điệp không thể dùng với trạng từ bổ ngữ mang nghĩa đã xảy ra, nhưng có thể dùng với các trạng từ bổ ngữ hàm ý chưa xảy ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叠›
岭›