Đọc nhanh: 茶岭 (trà lĩnh). Ý nghĩa là: Trà Lĩnh (thuộc Cao Bằng).
✪ 1. Trà Lĩnh (thuộc Cao Bằng)
越南地名属于高平省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶岭
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 为什么 红茶 很 出名 ?
- tại sao trà đen lại nổi tiếng đến vậy?
- 下课 之后 , 我们 去 喝茶
- Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.
- 五岭 包括 越城岭
- Ngũ Lĩnh bao gồm dãy núi Việt Thành.
- 高山峻岭
- núi cao đèo cao.
- 我 就 知道 你 不是 来 喝 我 的 大吉 岭 红茶 的
- Tôi không nghĩ rằng bạn ở đây vì Darjeeling của tôi.
- 丽丽 , 快 给 客人 沏茶
- Lệ Lệ, mau pha trà cho khách.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岭›
茶›