Đọc nhanh: 越城岭 (việt thành lĩnh). Ý nghĩa là: Việt Thành Lĩnh (một bộ phận của dãy Nam Lĩnh ở Trung và Nam Trung Quốc).
越城岭 khi là Danh từ chỉ vị trí (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Việt Thành Lĩnh (một bộ phận của dãy Nam Lĩnh ở Trung và Nam Trung Quốc)
位于湖南省与广西壮族自治区交界处,
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越城岭
- 这个 城市 越来越 繁荣
- Thành phố này ngày càng phồn vinh.
- 我们 坐车到 八达岭 , 从 八达岭 登上 长城
- Chúng tôi ngồi xe đến Bát Đạt Lĩnh và từ Bát Đạt Lĩnh leo đến Trường Thành.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 河内 市是 越南 的 重要 城市
- Thành phố Hà Nội là thành phố quan trọng của Việt Nam.
- 五岭 包括 越城岭
- Ngũ Lĩnh bao gồm dãy núi Việt Thành.
- 芽庄 是 越南 的 海滨 城市
- Nha Trang là một thành phố ven biển của Việt Nam.
- 这个 城市 越来越 繁盛 了
- thành phố này càng ngày càng phồn thịnh.
- 这次 旅行 跨越 了 五个 城市
- Chuyến du lịch này đi qua năm thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
岭›
越›