桂枝 guì zhī
volume volume

Từ hán việt: 【quế chi】

Đọc nhanh: 桂枝 (quế chi). Ý nghĩa là: quế (Ramulus Cinnamomi), quế chi.

Ý Nghĩa của "桂枝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桂枝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quế (Ramulus Cinnamomi)

cinnamon (Ramulus Cinnamomi)

✪ 2. quế chi

桂木的树枝; 传说月中有桂树, 故用桂枝指月; 牡桂的枝, 可入药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桂枝

  • volume volume

    - dài zhe 月桂冠 yuèguìguān

    - Anh ấy đeo vòng nguyệt quế.

  • volume volume

    - cóng 玫瑰 méiguī 树上 shùshàng 剪下 jiǎnxià 一枝 yīzhī 插条 chātiáo

    - Anh ta cắt một nhánh chèo từ cây hoa hồng.

  • volume volume

    - 树枝 shùzhī 拗断 ǎoduàn le

    - Anh ấy bẻ gãy cành cây.

  • volume volume

    - 树枝 shùzhī zi 扭断 niǔduàn

    - Anh ấy bẻ gãy cành cây.

  • volume volume

    - 争夺 zhēngduó 桂冠 guìguān

    - tranh vòng nguyệt quế; tranh huy chương vàng.

  • volume volume

    - 树枝 shùzhī

    - Anh ấy cắt cành cây.

  • volume

    - 鸟窝 niǎowō zài 树枝 shùzhī shàng

    - Tổ chim trên cành cây.

  • volume volume

    - 桂枝 guìzhī zài 中药 zhōngyào zhōng hěn 常见 chángjiàn

    - Nhánh quế thường thấy trong thuốc đông y.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Qí , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJE (木十水)
    • Bảng mã:U+679D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quế
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGG (木土土)
    • Bảng mã:U+6842
    • Tần suất sử dụng:Cao