Đọc nhanh: 核能用可裂变物质 (hạch năng dụng khả liệt biến vật chất). Ý nghĩa là: Vật liệu có thể phân hạch dùng cho năng lượng hạt nhân.
核能用可裂变物质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật liệu có thể phân hạch dùng cho năng lượng hạt nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核能用可裂变物质
- 你 可 不能 在 货物 质量 上 动手脚
- Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm
- 比重 可以 用来 测量 物质
- Mật độ có thể được dùng để đo lường vật chất.
- 基因突变 可能 引发 疾病
- Đột biến gen có thể gây ra bệnh.
- 你 运用 时间 的 效率 可能 不够
- Bạn có thể không sử dụng thời gian của mình đủ hiệu quả
- 动物 脂 可以 用来 做 香皂
- Chất béo động vật có thể được sử dụng để làm xà phòng.
- 正确 地 分析 事物 的 历史 和 现状 , 才 有 可能 推断 它 的 发展 变化
- phân tích chính xác lịch sử và hiện trạng của sự vật, mới có thể suy đoán được sự phát triển biến hoá của nó.
- 在 所有 的 物质 里面 , 甲醛 , 是 这个 问题 最有 可能 的 答案
- Trong số tất cả các chất, formaldehyde là câu trả lời hợp lý nhất cho câu hỏi này.
- 在 工作 中 过度 使用 电子设备 可能 会 对 健康 有害
- Sử dụng quá nhiều thiết bị điện tử trong công việc có thể gây hại cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
可›
核›
物›
用›
能›
裂›
质›