Đọc nhanh: 物质奖励 (vật chất tưởng lệ). Ý nghĩa là: Khen thưởng vật chất.
物质奖励 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khen thưởng vật chất
物质奖励(material reward)是以增加公务员的物质利益的方式对公务员的工作表现和成绩给予肯定、鼓励和表扬的奖励措施。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物质奖励
- 这种 物质 激励 了 植物 生长
- Chất này kích thích sự phát triển của thực vật.
- 他 喜欢 探索 事物 的 本质
- Anh ấy thích khám phá bản chất của sự vật.
- 你 这 有 不 含 麸质 的 食物 吗
- Bạn có thứ gì không chứa gluten không?
- 优秀 的 学员 获得 了 奖励
- Học viên xuất sắc được nhận thưởng.
- 他 多次 受到 厂里 的 奖励
- Ông đã nhiều lần được nhà máy khen thưởng.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 公司 提供 了 丰厚 的 奖励
- Công ty cung cấp phần thưởng hậu hĩnh.
- 你 拿到 的 奖励 比 我 多 , 这 不 公平
- Phần thưởng bạn nhận được nhiều hơn tôi, điều này không công bằng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
励›
奖›
物›
质›