Đọc nhanh: 可裂变 (khả liệt biến). Ý nghĩa là: phân hạch.
可裂变 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân hạch
fissile
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可裂变
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 火车 票价 很 可能 会 保持 不变
- Giá vé tàu có khả năng không thay đổi.
- 这些 事儿 可以 变通 着 办 , 不要 过于 拘执
- những việc này có thể linh động mà làm, không nên quá câu nệ.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 他们 相信 , 希望 可以 改变 世界
- Họ tin rằng niềm hy vọng có thể thay đổi thế giới.
- 基因突变 可能 引发 疾病
- Đột biến gen có thể gây ra bệnh.
- 他 可能 已经 改变 了 样貌
- Anh ấy có lẽ đã thay đổi diện mạo của mình rồi.
- 正确 地 分析 事物 的 历史 和 现状 , 才 有 可能 推断 它 的 发展 变化
- phân tích chính xác lịch sử và hiện trạng của sự vật, mới có thể suy đoán được sự phát triển biến hoá của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
可›
裂›