核不扩散 hé bù kuòsàn
volume volume

Từ hán việt: 【hạch bất khuếch tán】

Đọc nhanh: 核不扩散 (hạch bất khuếch tán). Ý nghĩa là: không phổ biến hạt nhân.

Ý Nghĩa của "核不扩散" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

核不扩散 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không phổ biến hạt nhân

nuclear nonproliferation

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核不扩散

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 懒散 lǎnsǎn 不爱 bùài 工作 gōngzuò

    - Tính nết anh ấy lười biếng, không thích làm việc.

  • volume volume

    - 不见不散 bújiànbúsàn

    - không gặp không về

  • volume volume

    - 不见不散 bújiànbúsàn

    - chưa gặp mặt chưa ra về

  • volume volume

    - 扩散 kuòsàn 影响 yǐngxiǎng

    - ảnh hưởng lan rộng.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào 冬天 dōngtiān

    - Không muốn một mùa đông hạt nhân

  • volume volume

    - 非得 fēiděi 驱散 qūsàn 这些 zhèxiē 想象 xiǎngxiàng 不可 bùkě

    - Cô ấy phải xua tan những tưởng tượng này.

  • volume volume

    - 因此 yīncǐ 我们 wǒmen 不会 búhuì 散发 sànfà 课件 kèjiàn

    - Vì vậy chúng tôi không thể chia sẻ powerpoint được.

  • volume volume

    - 失散多年 shīsànduōnián 突然 tūrán 知道 zhīdào le de 下落 xiàluò 确如 quèrú 空谷足音 kōnggǔzúyīn 使人 shǐrén 兴奋不已 xīngfènbùyǐ

    - Xa cách nhiều năm, đột nhiên biết được tung tích của hắn, khiến người ta kích động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuò
    • Âm hán việt: Khoác , Khoách , Khoáng , Khuếch
    • Nét bút:一丨一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XQI (重手戈)
    • Bảng mã:U+6269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sǎn , Sàn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBOK (廿月人大)
    • Bảng mã:U+6563
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao