Đọc nhanh: 扩散周知 (khuếch tán chu tri). Ý nghĩa là: thông báo!, để cho mọi người biết.
扩散周知 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thông báo!
spread the word!
✪ 2. để cho mọi người biết
to let everyone know
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扩散周知
- 俾众周知
- để cho mọi người đều biết
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 众所周知 的 事实
- sự thật ai cũng biết.
- 他 的 慷慨 是 众所周知 的
- ai cũng biết sự hào phóng của ông ấy.
- 众所周知 , 我 决定 参加 这次 竞选
- ai cũng biết tôi quyết định tham gia trận thi đấu lần này.
- 我 感到 一阵 暖意 扩散 到 四肢
- Tôi cảm thấy một sự ấm áp lan tỏa khắp tứ chi của mình.
- 他们 希望 通过 广告 扩大 知名度
- Họ hy vọng thông qua quảng cáo để mở rộng độ nổi tiếng.
- 他 对 这个 问题 的 看法 众所周知
- quan điểm của ông về chủ đề này đã được nhiều người biết đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
扩›
散›
知›