Đọc nhanh: 精油扩散器 (tinh du khuếch tán khí). Ý nghĩa là: Máy khuếch tán tinh dầu.
精油扩散器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy khuếch tán tinh dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精油扩散器
- 她 有 两件 精美 的 瓷器
- Cô ấy có hai món đồ gốm tinh xảo.
- 机器 停车 了 , 得加 点儿 油
- Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 他 精心 裁 这篇 散文
- Anh ấy cẩn thận sắp xếp bài văn xuôi này.
- 你 有 风油精 吗 ?
- Bạn có dầu gió không?
- 我 感到 一阵 暖意 扩散 到 四肢
- Tôi cảm thấy một sự ấm áp lan tỏa khắp tứ chi của mình.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 手术室 里 有 许多 精密 的 器具
- Trong phòng mổ có rất nhiều dụng cụ phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
扩›
散›
油›
精›