Đọc nhanh: 格子棉布 (các tử miên bố). Ý nghĩa là: gingham.
格子棉布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gingham
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格子棉布
- 格子布
- vải ca-rô
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 他 的 房子 布局 符合 风水
- Nhà của anh ấy bố trí theo phong thủy.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 厚重 的 棉 帘子
- tấm màn vừa dày vừa nặng.
- 周公子 高调 宣布 婚讯 将 与 高圣远 年底 领证 结婚
- Chu Công Tử đăng đàn tuyên bố sẽ đăng kí kết hôn với Cao Thánh Viên vào cuối năm nay.
- 孩子 的 性格 走向 极端
- Tính cách của đứa trẻ đi đến cực điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
布›
格›
棉›