Đọc nhanh: 危险标记 (nguy hiểm tiêu ký). Ý nghĩa là: ký hiệu báo nguy hiểm (Nhà máy điện).
危险标记 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ký hiệu báo nguy hiểm (Nhà máy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 危险标记
- 他 勇敢 度过 眼前 危险
- Anh ấy dũng cảm vượt qua khó khăn trước mắt.
- 他 不顾 危险 , 冲 进 火场
- Anh ấy bất chấp nguy hiểm, lao vào đám cháy.
- 他 闯进 了 危险 的 区域
- Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.
- 他 在 书眉 处 做 了 标记
- Anh ấy đã đánh dấu ở chỗ lề sách.
- 他们 祈求 上帝 把 他们 从 危险 中 拯救 出来
- Họ cầu nguyện cho Chúa cứu họ thoát khỏi nguy hiểm.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 他 巧妙 地 错开 了 危险
- Anh ấy khéo léo tránh được nguy hiểm.
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
危›
标›
记›
险›