标记化 Biāojì huà
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu ký hoá】

Đọc nhanh: 标记化 (tiêu ký hoá). Ý nghĩa là: Công nghệ Tokenization là một quy trình bảo mật tự động mã hóa số thẻ của khách hàng thành Token (những dãy kí tự đặc biệt); và thay vì phải lưu trữ số thẻ thì hệ thống MoMo chỉ lưu trữ các Token..

Ý Nghĩa của "标记化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

标记化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Công nghệ Tokenization là một quy trình bảo mật tự động mã hóa số thẻ của khách hàng thành Token (những dãy kí tự đặc biệt); và thay vì phải lưu trữ số thẻ thì hệ thống MoMo chỉ lưu trữ các Token.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标记化

  • volume volume

    - 石炭系 shítànxì de 化石 huàshí 记录 jìlù hěn 丰富 fēngfù

    - Hệ than đá có nhiều hóa thạch phong phú.

  • volume volume

    - 地点 dìdiǎn yòng 一堆堆 yīduīduī chéng 金字塔 jīnzìtǎ 形状 xíngzhuàng de 石头 shítou zuò le 标记 biāojì

    - Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.

  • volume volume

    - zuò 标记 biāojì

    - đánh dấu; làm dấu

  • volume volume

    - zài 书眉 shūméi chù zuò le 标记 biāojì

    - Anh ấy đã đánh dấu ở chỗ lề sách.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 包装 bāozhuāng 内部 nèibù yǒu 干燥剂 gānzàojì zài 包装 bāozhuāng wài 必须 bìxū 作出 zuòchū 标记 biāojì

    - Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.

  • volume volume

    - 标记 biāojì 明显 míngxiǎn 便于 biànyú 识别 shíbié

    - Đánh dấu rõ ràng để dễ nhận diện.

  • volume volume

    - 注释 zhùshì le 这幅 zhèfú 地图 dìtú shàng de 标记 biāojì

    - Anh ấy đã giải thích các dấu hiệu trên bản đồ này.

  • volume volume

    - 导游 dǎoyóu zài 地图 dìtú shàng 标记 biāojì le 我们 wǒmen 这次 zhècì 旅行 lǚxíng de 路线 lùxiàn

    - Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao