Đọc nhanh: 可扩展标记语言 (khả khuếch triển tiêu ký ngữ ngôn). Ý nghĩa là: ngôn ngữ đánh dấu có thể mở rộng (XML).
可扩展标记语言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ đánh dấu có thể mở rộng (XML)
extensible markup language (XML)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可扩展标记语言
- 不言不语
- chẳng nói chẳng rằng
- 贝尔 的 父亲 甚至 为 聋人 发明 了 一套 所谓 的 可见 的 语言
- Cha của Bell thậm chí đã phát minh ra một hệ thống ngôn ngữ "hiển thị" dành cho người điếc.
- 语言 这 东西 不是 随便 可以 学好 的 , 非 下苦功 不可
- ngôn ngữ không dễ học, không khổ công là không được đâu.
- 阅读 可以 扩展 你 的 视野
- Việc đọc sách có thể mở rộng phạm vi hiểu biết của bạn.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 我们 也 记得 别人 对 我们 说 的 恶言恶语
- Chúng tôi cũng nhớ kỹ những lời nói cay nghiệt mà mọi người nói với chúng tôi!
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
- 记忆法 在 学习 语言 时 非常 重要 , 能 帮助 你 更 快 记住 词汇
- Phương pháp ghi nhớ rất quan trọng khi học ngôn ngữ, giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
展›
扩›
标›
言›
记›
语›