Đọc nhanh: 柬吴哥王朝 (giản ngô ca vương triều). Ý nghĩa là: Vương triều Ankor của Campuchia, 802-1431.
柬吴哥王朝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vương triều Ankor của Campuchia, 802-1431
Ankor Dynasty of Cambodia, 802-1431
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柬吴哥王朝
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 哥 可是 前 戏 小王子
- Tôi là vua của màn dạo đầu.
- 柬埔寨 以 吴哥窟 闻名
- Campuchia nổi tiếng với Angkor Wat.
- 封建王朝
- triều đại phong kiến
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 王朝 最终 灭亡
- Vương triều cuối cùng cũng bị diệt vong.
- 君王 辟 其入 朝 为官
- Quân vương triệu kiến hắn vào triều làm quan.
- 秦 王朝 影响 深远
- Triều đại nhà Tần có ảnh hưởng sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吴›
哥›
朝›
柬›
王›