Đọc nhanh: 查资料 (tra tư liệu). Ý nghĩa là: Tìm tài liệu. Ví dụ : - 我常上网查资料。 Tớ thường lên mạng tìm tài liệu
查资料 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tìm tài liệu
- 我常 上网 查资料
- Tớ thường lên mạng tìm tài liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查资料
- 查资料
- Tra tài liệu.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 他 在 图书馆 查资料
- Anh ấy đang tra cứu tài liệu trong thư viện.
- 我常 上网 查资料
- Tớ thường lên mạng tìm tài liệu
- 我 每天 上网 查资料
- Tôi lên mạng mỗi ngày để tra cứu tài liệu.
- 我们 可以 在 网上 查询 很多 资料
- Chúng tôi có thể tra rất nhiều thông tin trực tuyến.
- 你 可以 帮 我 查资料 吗 ?
- Bạn có thể giúp tôi tra cứu tài liệu không?
- 他 拿 手机 查 了 资料
- Anh ấy dùng điện thoại để tra cứu tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
查›
资›