Đọc nhanh: 憨憨 (hàm hàm). Ý nghĩa là: Ngốc nghếch (mang nghĩa tốt; kiểu mắng yêu).
憨憨 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngốc nghếch (mang nghĩa tốt; kiểu mắng yêu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憨憨
- 你别 这么 憨 呀
- Bạn đừng có mà ngáo như thế.
- 心地 憨厚
- lòng thật thà chất phác
- 憨厚 寡言
- thật thà ít nói.
- 憨态可掬
- dáng vẻ ngây thơ.
- 为 人 纯朴 憨实
- đối với mọi người thật thà chất phác.
- 别 那么 憨傻
- Đừng ngốc như thế.
- 他 的 模样 看起来 很 朴实 憨厚
- Anh ấy trông rất giản dị và thật thà.
- 他 为 人 很 憨实
- Anh ấy là người rất thật thà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
憨›