憨憨 hān hān
volume volume

Từ hán việt: 【hàm hàm】

Đọc nhanh: 憨憨 (hàm hàm). Ý nghĩa là: Ngốc nghếch (mang nghĩa tốt; kiểu mắng yêu).

Ý Nghĩa của "憨憨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

憨憨 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngốc nghếch (mang nghĩa tốt; kiểu mắng yêu)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憨憨

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 这么 zhème hān ya

    - Bạn đừng có mà ngáo như thế.

  • volume volume

    - 心地 xīndì 憨厚 hānhou

    - lòng thật thà chất phác

  • volume volume

    - 憨厚 hānhou 寡言 guǎyán

    - thật thà ít nói.

  • volume volume

    - 憨态可掬 hāntàikějū

    - dáng vẻ ngây thơ.

  • volume volume

    - wèi rén 纯朴 chúnpiáo 憨实 hānshí

    - đối với mọi người thật thà chất phác.

  • volume volume

    - bié 那么 nàme 憨傻 hānshǎ

    - Đừng ngốc như thế.

  • volume volume

    - de 模样 múyàng 看起来 kànqǐlai hěn 朴实 pǔshí 憨厚 hānhou

    - Anh ấy trông rất giản dị và thật thà.

  • volume volume

    - wèi rén hěn 憨实 hānshí

    - Anh ấy là người rất thật thà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Hān
    • Âm hán việt: Ham , Hàm , Hám
    • Nét bút:フ一丨丨一一一ノ一ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MKP (一大心)
    • Bảng mã:U+61A8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình