娇娆 jiāoráo
volume volume

Từ hán việt: 【kiều nhiêu】

Đọc nhanh: 娇娆 (kiều nhiêu). Ý nghĩa là: thanh mảnh; mảnh mai; mềm mại; đẹp đẽ.

Ý Nghĩa của "娇娆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娇娆 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thanh mảnh; mảnh mai; mềm mại; đẹp đẽ

娇艳妖娆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇娆

  • volume volume

    - xiàng 爸爸 bàba 撒起 sāqǐ 娇来 jiāolái

    - Cô ấy ăn vạ với bố.

  • volume volume

    - 女子 nǚzǐ 姿颜 zīyán 娇美 jiāoměi

    - Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.

  • volume volume

    - mǎi le 一只 yīzhī 娇气 jiāoqì de 洋娃娃 yángwáwa

    - Cô ấy mua một con búp bê rất dễ hỏng.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ tài 娇嫩 jiāonen 风一 fēngyī chuī jiù bìng le

    - anh yếu ớt quá, gặp tí gió mà đã ốm rồi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan duì 父母 fùmǔ 撒娇 sājiāo

    - Cô ấy thích làm nũng với bố mẹ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 面前 miànqián 撒娇 sājiāo

    - Cô ấy thích làm nũng trước mặt tôi.

  • volume volume

    - tài 娇气 jiāoqì le

    - Cô ấy quá yếu đuối.

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái 长得 zhǎngde hěn 娇美 jiāoměi

    - Cô gái đó rất xinh đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Ráo , Rǎo
    • Âm hán việt: Liểu , Nhiêu , Nhiễu
    • Nét bút:フノ一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VJPU (女十心山)
    • Bảng mã:U+5A06
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:フノ一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHKL (女竹大中)
    • Bảng mã:U+5A07
    • Tần suất sử dụng:Cao