Đọc nhanh: 柔嫩 (nhu nộn). Ý nghĩa là: non mềm; mềm mại; mơn mởn. Ví dụ : - 柔嫩的幼苗。 chồi non mềm mại.. - 柔嫩的柳条。 cành liễu mềm mại.
柔嫩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. non mềm; mềm mại; mơn mởn
软而嫩
- 柔嫩 的 幼苗
- chồi non mềm mại.
- 柔嫩 的 柳条
- cành liễu mềm mại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔嫩
- 他 的 恋人 非常 温柔
- Người yêu của anh ấy rất dịu dàng.
- 他 有 一个 温柔 的 妻子
- Anh ấy có một cô vợ dịu dàng.
- 柔嫩 的 幼苗
- chồi non mềm mại.
- 柔嫩 的 柳条
- cành liễu mềm mại.
- 他 的 绘画 风格 幼小 稚嫩
- Phong cách hội họa của anh ấy khá trẻ con.
- 他 的 眼神 很 温柔
- Ánh mắt của anh ấy rất dịu dàng.
- 他 的 态度 很 柔软
- Thái độ của anh ấy rất dịu dàng.
- 这种 嫩肤 产品 让 我 的 皮肤 变得 柔软光滑
- Sản phẩm làm mềm da này khiến da tôi trở nên mềm mại và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫩›
柔›