柔嫩 róunèn
volume volume

Từ hán việt: 【nhu nộn】

Đọc nhanh: 柔嫩 (nhu nộn). Ý nghĩa là: non mềm; mềm mại; mơn mởn. Ví dụ : - 柔嫩的幼苗。 chồi non mềm mại.. - 柔嫩的柳条。 cành liễu mềm mại.

Ý Nghĩa của "柔嫩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柔嫩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. non mềm; mềm mại; mơn mởn

软而嫩

Ví dụ:
  • volume volume

    - 柔嫩 róunèn de 幼苗 yòumiáo

    - chồi non mềm mại.

  • volume volume

    - 柔嫩 róunèn de 柳条 liǔtiáo

    - cành liễu mềm mại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔嫩

  • volume volume

    - de 恋人 liànrén 非常 fēicháng 温柔 wēnróu

    - Người yêu của anh ấy rất dịu dàng.

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè 温柔 wēnróu de 妻子 qīzǐ

    - Anh ấy có một cô vợ dịu dàng.

  • volume volume

    - 柔嫩 róunèn de 幼苗 yòumiáo

    - chồi non mềm mại.

  • volume volume

    - 柔嫩 róunèn de 柳条 liǔtiáo

    - cành liễu mềm mại.

  • volume volume

    - de 绘画 huìhuà 风格 fēnggé 幼小 yòuxiǎo 稚嫩 zhìnèn

    - Phong cách hội họa của anh ấy khá trẻ con.

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén hěn 温柔 wēnróu

    - Ánh mắt của anh ấy rất dịu dàng.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù hěn 柔软 róuruǎn

    - Thái độ của anh ấy rất dịu dàng.

  • - 这种 zhèzhǒng 嫩肤 nènfū 产品 chǎnpǐn ràng de 皮肤 pífū 变得 biànde 柔软光滑 róuruǎnguānghuá

    - Sản phẩm làm mềm da này khiến da tôi trở nên mềm mại và mịn màng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin: Nèn , Nùn
    • Âm hán việt: Nộn
    • Nét bút:フノ一一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VDLK (女木中大)
    • Bảng mã:U+5AE9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Róu
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NHD (弓竹木)
    • Bảng mã:U+67D4
    • Tần suất sử dụng:Cao