Đọc nhanh: 万柏林 (vạn bá lâm). Ý nghĩa là: Quận Wanbolin của thành phố Taiyuan 太原市 , Shanxi.
万柏林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Wanbolin của thành phố Taiyuan 太原市 , Shanxi
Wanbolin district of Taiyuan city 太原市 [Tài yuán shì], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万柏林
- 柏林墙 倒 了
- Bức tường berlin vừa đổ.
- 五年 内 全省 林地 将 扩展 到 一千 万亩
- trong vòng 5 năm, đất rừng trong toàn tỉnh đã mở rộng thêm 1000 mẫu ta.
- 柏林 是 德国 的 首都
- Béc-lin là thủ đô của Đức.
- 千万别 放齐 柏林 飞艇 的 歌
- Tôi không nghe Led Zeppelin.
- 柏林 有 很多 博物馆
- Tôi muốn đi du lịch Béc-lin vào năm sau.
- 我 去过 柏林 很 多次
- Tôi đã đi Béc-lin nhiều lần.
- 柏林墙 老娘 都 翻过来 了
- Tôi đã từng vượt qua bức tường Berlin.
- 展销会 上 的 商品 林林总总 , 不下 数万 种
- Sản phẩm bày bán ở hội triển lãm nhiều vô số, không dưới mười ngàn loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
林›
柏›