Đọc nhanh: 齐柏林 (tề bá lâm). Ý nghĩa là: Graf Ferdinand von Zeppelin (1838-1917), người phát minh ra khí cầu gấp khúc Zeppelin, Zeppelin (tên). Ví dụ : - 千万别放齐柏林飞艇的歌 Tôi không nghe Led Zeppelin.
齐柏林 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Graf Ferdinand von Zeppelin (1838-1917), người phát minh ra khí cầu gấp khúc Zeppelin
Graf Ferdinand von Zeppelin (1838-1917), inventor of the Zeppelin dirigible airship
✪ 2. Zeppelin (tên)
Zeppelin (name)
- 千万别 放齐 柏林 飞艇 的 歌
- Tôi không nghe Led Zeppelin.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐柏林
- 林 相 整齐
- bề mặt rừng ngay ngắn
- 柏林墙 倒 了
- Bức tường berlin vừa đổ.
- 柏林 是 德国 的 首都
- Béc-lin là thủ đô của Đức.
- 千万别 放齐 柏林 飞艇 的 歌
- Tôi không nghe Led Zeppelin.
- 一齐 用劲
- cùng gắng sức
- 柏林 有 很多 博物馆
- Tôi muốn đi du lịch Béc-lin vào năm sau.
- 我 去过 柏林 很 多次
- Tôi đã đi Béc-lin nhiều lần.
- 柏林墙 老娘 都 翻过来 了
- Tôi đã từng vượt qua bức tường Berlin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
柏›
齐›