Đọc nhanh: 欧柏林 (âu bá lâm). Ý nghĩa là: Oberlin.
欧柏林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Oberlin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧柏林
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 柏林墙 倒 了
- Bức tường berlin vừa đổ.
- 柏林 是 德国 的 首都
- Béc-lin là thủ đô của Đức.
- 千万别 放齐 柏林 飞艇 的 歌
- Tôi không nghe Led Zeppelin.
- 柏林 有 很多 博物馆
- Tôi muốn đi du lịch Béc-lin vào năm sau.
- 我 去过 柏林 很 多次
- Tôi đã đi Béc-lin nhiều lần.
- 柏林墙 老娘 都 翻过来 了
- Tôi đã từng vượt qua bức tường Berlin.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
柏›
欧›