Đọc nhanh: 柏拉图式恋爱 (bá lạp đồ thức luyến ái). Ý nghĩa là: Platonic – tình yêu thuần túy; là tình yêu trong sáng; thuần khiết; chỉ có sự kết nối về tinh thần và hoàn toàn không có quan hệ tình dục hay đụng chạm xác thịt..
柏拉图式恋爱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Platonic – tình yêu thuần túy; là tình yêu trong sáng; thuần khiết; chỉ có sự kết nối về tinh thần và hoàn toàn không có quan hệ tình dục hay đụng chạm xác thịt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏拉图式恋爱
- 哥哥 跟 我 的 朋友 恋爱 了
- Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.
- 他们 好 上 了 , 开始 谈恋爱
- Họ yêu nhau, bắt đầu hẹn hò.
- 他们 有 一段 美好 的 恋爱
- Họ có một mối tình đẹp.
- 他们 俩 正在 恋爱
- Hai bọn họ đang yêu nhau.
- 恋人 享受 爱情 之 乐 , 家人 享受 天伦之乐
- những người yêu nhau tận hưởng niềm vui của tình yêu, còn gia đình tận hưởng niềm vui của sum họp sum vầy.
- 只要 我 避免 得 了 , 我 决不会 叫 他 跟 我 恋爱
- Chỉ cần có thể tránh được, tôi sẽ không bao giờ yêu đương với anh ta.
- 你 是 在 说 我们 要 搬 去 奥克拉荷 马 还是 说 你 是 同性恋 ?
- Bạn đang cố nói với tôi rằng chúng tôi sẽ chuyển đến Oklahoma hay bạn là người đồng tính?
- 图片 的 默认 格式 是 JPEG
- Định dạng mặc định của hình ảnh là JPEG.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
式›
恋›
拉›
柏›
爱›