Đọc nhanh: 三角恋爱 (tam giác luyến ái). Ý nghĩa là: tình tay ba; mối tình tay ba; tam giác luyến ái.
三角恋爱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình tay ba; mối tình tay ba; tam giác luyến ái
二男一女或二女一男间的矛盾恋爱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三角恋爱
- 他们 好 上 了 , 开始 谈恋爱
- Họ yêu nhau, bắt đầu hẹn hò.
- 他们 有 一段 美好 的 恋爱
- Họ có một mối tình đẹp.
- 他们 俩 正在 恋爱
- Hai bọn họ đang yêu nhau.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
恋›
爱›
角›