Đọc nhanh: 墨巢中枢 (mặc sào trung xu). Ý nghĩa là: trung khu mặc sào.
墨巢中枢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trung khu mặc sào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨巢中枢
- 交通中枢
- đầu mối giao thông.
- 不 中 绳墨
- búng mực không chuẩn.
- 中枢
- điểm mấu chốt.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 小鸟 在 巢中 栖息
- Chú chim nhỏ đậu trong tổ.
- 电讯 中枢
- trung tâm điện tín.
- 你 大脑 中 的 中枢 血清素 水平 下降
- Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn
- 月亮 升起 在 墨 似的 夜空 中
- Mặt trăng mọc lên giữa bầu trời đêm đen như mực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
墨›
巢›
枢›