shū
volume volume

Từ hán việt: 【xu.thù】

Đọc nhanh: (xu.thù). Ý nghĩa là: xinh đẹp (chỉ con gái), mỹ nhân; người đẹp. Ví dụ : - 姝丽 xinh đẹp. - 姝好 tốt đẹp. - 丽姝 người đẹp

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xinh đẹp (chỉ con gái)

容貌美丽(多指女子)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姝丽 shūlì

    - xinh đẹp

  • volume volume

    - shū hǎo

    - tốt đẹp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mỹ nhân; người đẹp

美女

Ví dụ:
  • volume volume

    - shū

    - người đẹp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 姝丽 shūlì

    - xinh đẹp

  • volume volume

    - shū

    - người đẹp

  • volume volume

    - shū hǎo

    - tốt đẹp

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thù , Xu
    • Nét bút:フノ一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHJD (女竹十木)
    • Bảng mã:U+59DD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp