Đọc nhanh: 林八哥 (lâm bát ca). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) myna lớn (Acridotheres grandis).
林八哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) myna lớn (Acridotheres grandis)
(bird species of China) great myna (Acridotheres grandis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林八哥
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
哥›
林›