Đọc nhanh: 果戈里 (quả qua lí). Ý nghĩa là: Nikolai Gogol (1809-1852), tác giả và nhà viết kịch người Nga.
果戈里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nikolai Gogol (1809-1852), tác giả và nhà viết kịch người Nga
Nikolai Gogol (1809-1852), Russian author and dramatist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果戈里
- 四下里 一看 , 都 是 果树
- nhìn xung quanh, toàn là những cây ăn quả.
- 园里 果树 间隔 稀
- Trong vườn cây ăn quả, khoảng cách giữa các cây thưa.
- 他 在 院子 里 树 了 一棵 苹果树
- Anh ấy đã trồng một cây táo trong sân.
- 冰箱 里 的 水果 发霉 了
- Trái cây trong tủ lạnh bị mốc rồi.
- 他 在 果园 里 摘 苹果
- Anh ấy đang hái táo trong vườn cây ăn quả.
- 商店 里 有 不同 的 水果 品种
- Trong cửa hàng có các loại trái cây khác nhau.
- 如果 你 从 那个 坏蛋 那里 借债 , 可以 肯定 他会 十分 苛刻
- Nếu bạn mượn nợ từ tên xấu xa đó, có thể chắc chắn rằng anh ta sẽ rất khắt khe.
- 他们 在 田里 忙 着 收获 苹果
- Họ đang bận rộn thu hoạch táo ở cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戈›
果›
里›