Đọc nhanh: 极乐世界 (cực lạc thế giới). Ý nghĩa là: thế giới cực lạc; cõi cực lạc; cõi Phật, lạc quốc.
极乐世界 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thế giới cực lạc; cõi cực lạc; cõi Phật
佛经中指阿弥陀佛所居住的国士佛教徒认为居住在这个地方,就可以获得光明、清净和快乐,摆脱人间一切烦恼也叫西天
✪ 2. lạc quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极乐世界
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 当今世界 的 形势 不容乐观
- Tình hình thời buổi hiện nay không mấy lạc quan.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 积极 培养 年轻 选手 , 着眼于 将来 的 世界大赛
- tích cực bồi dưỡng tuyển thủ trẻ, chuẩn bị cho thi đấu thế giới trong tương lai.
- 街舞 音乐 风靡 世界各地
- Nhạc hiphop phổ biến trên toàn thế giới.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
乐›
极›
界›