Đọc nhanh: 悲惨世界 (bi thảm thế giới). Ý nghĩa là: những người khốn khổ.
悲惨世界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. những người khốn khổ
Les Misérables (1862) by Victor Hugo 維克多·雨果|维克多·雨果[Wei2 ke4 duo1 · Yu3 guo3]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悲惨世界
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 世界 上 没有 鬼
- Trên thế giới này không có ma.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
悲›
惨›
界›