西方极乐世界 xīfāng jílè shìjiè
volume volume

Từ hán việt: 【tây phương cực lạc thế giới】

Đọc nhanh: 西方极乐世界 (tây phương cực lạc thế giới). Ý nghĩa là: Tịnh độ Tây phương Cực lạc hay Sukhavati (tiếng Phạn).

Ý Nghĩa của "西方极乐世界" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

西方极乐世界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tịnh độ Tây phương Cực lạc hay Sukhavati (tiếng Phạn)

Western Pure Land of Ultimate Bliss or Sukhavati (Sanskrit)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西方极乐世界

  • volume volume

    - 人间 rénjiān 俗世 súshì 世间 shìjiān 凡人 fánrén 凡物 fánwù 居住 jūzhù de 地方 dìfāng 凡尘 fánchén 世界 shìjiè

    - Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.

  • volume volume

    - 走进 zǒujìn 迁西 qiānxī 便 biàn 走进 zǒujìn le 板栗 bǎnlì de 世界 shìjiè

    - Khi đến Thiên Tây, bạn sẽ bước vào thế giới của hạt dẻ.

  • volume volume

    - 当今世界 dāngjīnshìjiè de 形势 xíngshì 不容乐观 bùrónglèguān

    - Tình hình thời buổi hiện nay không mấy lạc quan.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè wèi 和平 hépíng 而战 érzhàn

    - Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.

  • volume volume

    - 积极 jījí 培养 péiyǎng 年轻 niánqīng 选手 xuǎnshǒu 着眼于 zhuóyǎnyú 将来 jiānglái de 世界大赛 shìjièdàsài

    - tích cực bồi dưỡng tuyển thủ trẻ, chuẩn bị cho thi đấu thế giới trong tương lai.

  • volume volume

    - mǎn 世界 shìjiè pǎo zhe zhǎo 东西 dōngxī

    - Chạy khắp thế giới để tìm kiếm mọi thứ.

  • volume

    - 街舞 jiēwǔ 音乐 yīnyuè 风靡 fēngmí 世界各地 shìjiègèdì

    - Nhạc hiphop phổ biến trên toàn thế giới.

  • volume volume

    - 第二次世界大战 dìèrcìshìjièdàzhàn 以德 yǐdé 三个 sāngè 法西斯 fǎxīsī 国家 guójiā de 失败 shībài ér 告终 gàozhōng

    - đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp , Cập , Cực , Kiệp
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNHE (木弓竹水)
    • Bảng mã:U+6781
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WOLL (田人中中)
    • Bảng mã:U+754C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao