松劲 sōngjìn
volume volume

Từ hán việt: 【tùng kình】

Đọc nhanh: 松劲 (tùng kình). Ý nghĩa là: xả hơi. Ví dụ : - 要再接再厉不能松劲。 phải cố gắng không ngừng, không thể xả hơi.

Ý Nghĩa của "松劲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

松劲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xả hơi

(松劲儿) 降低紧张用力的程度

Ví dụ:
  • volume volume

    - yào 再接再厉 zàijiēzàilì 不能 bùnéng 松劲 sōngjìn

    - phải cố gắng không ngừng, không thể xả hơi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松劲

  • volume volume

    - 苍劲 cāngjìng de 古松 gǔsōng

    - cây thông già cao vút

  • volume volume

    - 苍老 cānglǎo 遒劲 qiújìng de 古松 gǔsōng

    - cây thông già vững chãi.

  • volume volume

    - yào 再接再厉 zàijiēzàilì 不能 bùnéng 松劲 sōngjìn

    - phải cố gắng không ngừng, không thể xả hơi.

  • volume volume

    - 亭子 tíngzi bèi 茂密 màomì de 松林 sōnglín 包围 bāowéi zhe

    - ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh

  • volume volume

    - 山上 shānshàng yǒu 许多 xǔduō 劲松 jìngsōng

    - Trên núi có rất nhiều cây thông cứng cáp.

  • volume volume

    - 上旬 shàngxún de 工作 gōngzuò 任务 rènwù 比较 bǐjiào 轻松 qīngsōng

    - Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.

  • volume volume

    - 享受 xiǎngshòu 音乐 yīnyuè 可以 kěyǐ 放松 fàngsōng 心情 xīnqíng

    - Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.

  • - 两次 liǎngcì 失误 shīwù ràng 对方 duìfāng 得到 dédào le 轻松 qīngsōng de 分数 fēnshù

    - Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìn , Jìng
    • Âm hán việt: Kình , Kính
    • Nét bút:フ丶一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKS (弓一大尸)
    • Bảng mã:U+52B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao