Đọc nhanh: 松劲儿 (tùng kình nhi). Ý nghĩa là: xả hơi.
松劲儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xả hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松劲儿
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 他 干起 活来 很 有 劲儿
- Anh ấy làm việc rất nhiệt tình.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 他 劲儿 大
- Anh ấy có sức mạnh to lớn.
- 他 工作 时 很 有 劲儿
- Anh ấy làm việc rất có tinh thần.
- 他 一个劲儿 地直 往前 跑
- anh ấy chạy thẳng một mạch về phía trước.
- 他 猛 一 使劲儿 就 把 一车 土都 倾倒 到 沟里 了
- Anh ấy đẩy mạnh, trút hẳn xe đất xuống mương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
劲›
松›