Đọc nhanh: 芭 (ba). Ý nghĩa là: cỏ ba (một thứ cỏ thơm nói trong sách cổ). Ví dụ : - 他们种了很多芭。 Họ trồng rất nhiều cỏ ba.. - 芭在古书中有提及。 Cỏ ba được nhắc tới trong sách cổ.. - 芭是一种古老的香草。 Cỏ ba là loại dược liệu cổ.
芭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ ba (một thứ cỏ thơm nói trong sách cổ)
古书上说的一种香草。
- 他们 种 了 很多 芭
- Họ trồng rất nhiều cỏ ba.
- 芭在 古书 中有 提及
- Cỏ ba được nhắc tới trong sách cổ.
- 芭是 一种 古老 的 香草
- Cỏ ba là loại dược liệu cổ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芭
- 芭在 古书 中有 提及
- Cỏ ba được nhắc tới trong sách cổ.
- 仅次于 芭蕾
- Đứng thứ hai sau ba lê.
- 他们 种 了 很多 芭
- Họ trồng rất nhiều cỏ ba.
- 国家 芭蕾舞 大赛
- giải thi đấu ba lê quốc gia.
- 芭是 一种 古老 的 香草
- Cỏ ba là loại dược liệu cổ.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 她 最 喜欢 的 玩具 是 芭比 太空 人
- Đồ chơi yêu thích của cô là Barbie phi hành gia.
- 爸爸 告诉 我 水上 芭蕾 又 叫 花样游泳
- Bố nói với tôi rằng múa ba lê nước còn được gọi là bơi nghệ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芭›