芭乐 bā lè
volume volume

Từ hán việt: 【ba lạc】

Đọc nhanh: 芭乐 (ba lạc). Ý nghĩa là: ổi (từ mượn từ tiếng Đài Loan).

Ý Nghĩa của "芭乐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芭乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ổi (từ mượn từ tiếng Đài Loan)

guava (loanword from Taiwanese)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芭乐

  • volume volume

    - 鼓乐齐鸣 gǔlèqímíng

    - tiếng trống và nhạc vang lên

  • volume volume

    - 中提琴 zhōngtíqín shì 一种 yīzhǒng 弦乐器 xiányuèqì

    - Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."

  • volume volume

    - 两支 liǎngzhī xīn de 乐曲 yuèqǔ

    - Hai bản nhạc mới

  • volume volume

    - 不会 búhuì 下厨 xiàchú jiù 体验 tǐyàn 不到 búdào zhè 乐趣 lèqù

    - Trừ khi bạn không biết nấu ăn.

  • volume volume

    - 主旋律 zhǔxuánlǜ guān 整场 zhěngchǎng 音乐会 yīnyuèhuì

    - Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.

  • volume volume

    - wèi nín 提供 tígōng 可乐 kělè de 做法 zuòfǎ

    - Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 姐是 jiěshì zài bàn 欢乐 huānlè 时光 shíguāng ma

    - Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?

  • volume volume

    - 主席 zhǔxí ràng děng 一会儿 yīhuìer zài 发言 fāyán 乐得 lède xiān 听听 tīngtīng 别人 biérén de 意见 yìjiàn

    - chủ toạ bảo anh ấy đợi một chút rồi phát biểu, anh ấy vui vẻ lắng nghe ý kiến của mọi người trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Bā , Pā
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:一丨丨フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAU (廿日山)
    • Bảng mã:U+82AD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình