Đọc nhanh: 洁西卡·艾芭 (khiết tây ca ngải ba). Ý nghĩa là: Jessica Alba, nữ diễn viên người Mỹ.
洁西卡·艾芭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jessica Alba, nữ diễn viên người Mỹ
Jessica Alba, American actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洁西卡·艾芭
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 卡特 · 赖特 成为 死囚 原因 之一 在 你
- Bạn phải chịu trách nhiệm về việc Carter Wright bị tử hình.
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
- 洁 西卡 情况 如何
- Jessica khỏe không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
洁›
艾›
芭›
西›