Đọc nhanh: 芭蕉扇 (ba tiêu phiến). Ý nghĩa là: quạt lá cọ.
芭蕉扇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quạt lá cọ
用蒲葵叶子(不是芭蕉叶子)做的扇子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芭蕉扇
- 他 生气 地扇 了 孩子 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 他 拿 着 鹅翎扇
- Anh ấy cầm quạt lông ngỗng.
- 他 拿 着 扇子 把儿
- Anh ấy cầm cái tay cầm quạt.
- 他 砸破 了 那 扇 窗
- Anh ấy đập vỡ cửa sổ đó.
- 他 用书 给 脸上 扇凉
- Anh ta dùng sách quạt lên mặt.
- 他 总是 扇动 别人 去 打架
- Anh ấy luôn luôn xúi người khác đi đánh nhau.
- 他 满头大汗 , 摘下 草帽 不停 地 呼扇
- người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扇›
芭›
蕉›