Đọc nhanh: 爱德华·达拉第 (ái đức hoa đạt lạp đệ). Ý nghĩa là: Édouard Daladier (1884-1970), chính trị gia người Pháp.
爱德华·达拉第 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Édouard Daladier (1884-1970), chính trị gia người Pháp
Édouard Daladier (1884-1970), French politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱德华·达拉第
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 爱德华 是 我 朋友
- Edwards là bạn của tớ.
- 你 见到 爱德华兹 吗
- Bạn đã thấy Edwards chưa?
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 梦娜 找 了 桑德拉 · 金
- Mẹ đang nói chuyện với Sandra King.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
德›
拉›
爱›
第›
达›