Đọc nhanh: 条形光带 (điều hình quang đới). Ý nghĩa là: băng dính phản quang.
条形光带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng dính phản quang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条形光带
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 信贷 是 指以 偿还 和 付息 为 条件 的 价值 运动 形式
- Tín dụng là hình thức vận động của giá trị có điều kiện hoàn trả và trả lãi.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 他选 了 一条 茶色 的 领带
- Anh ấy chọn một chiếc cà vạt màu nâu đậm.
- 他束 着 一条 棕色 的 腰带
- Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.
- 你们 俩 有人 带 了 卫生棉 条 吗
- Một trong hai người có băng vệ sinh không?
- 他 对 这 一带 的 地形 了如指掌
- đối với địa bàn vùng này, anh ấy nắm rõ như lòng bàn tay.
- 我们 公司 附带 着 一些 条款
- Công ty chúng tôi kèm thêm một vài điều kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
带›
形›
条›