Đọc nhanh: 条短信 (điều đoản tín). Ý nghĩa là: tin nhắn văn bản. Ví dụ : - 帮我转发一条短信,好吗? Bạn có thể chuyển tiếp tin nhắn giúp tôi được không?. - 临风的人刚才发了一条短信。 Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.
条短信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tin nhắn văn bản
- 帮 我 转发 一条 短信 , 好 吗 ?
- Bạn có thể chuyển tiếp tin nhắn giúp tôi được không?
- 临风 的 人 刚才 发了 一条 短信
- Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条短信
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 删除 短信
- Xóa tin nhắn.
- 发送 短信
- Gửi tin nhắn.
- 他 穿 了 一条 蓝色 的 短裤
- Anh ấy mặc một chiếc quần đùi màu xanh.
- 临风 的 人 刚才 发了 一条 短信
- Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.
- 我发 了 两条 短信
- Tôi đã gửi hai mục tin nhắn.
- 他 每天 给我发 短信
- Anh ấy nhắn tin cho tôi hàng ngày.
- 帮 我 转发 一条 短信 , 好 吗 ?
- Bạn có thể chuyển tiếp tin nhắn giúp tôi được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
条›
短›