Đọc nhanh: 杜琪峰 (đỗ kì phong). Ý nghĩa là: Johnnie To (1955-), đạo diễn điện ảnh Hồng Kông.
杜琪峰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Johnnie To (1955-), đạo diễn điện ảnh Hồng Kông
Johnnie To (1955-), Hong Kong film director
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜琪峰
- 高峰 直 插 云天
- đỉnh núi cao tận mây xanh
- 他 送 了 她 一串 琪珠 手串
- Anh ấy tặng cô ấy một chuỗi vòng tay ngọc.
- 以杜 流弊
- Ngăn chặn tệ nạn.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 他 处在 事业 的 巅峰期
- Anh ấy đang ở đỉnh cao sự nghiệp.
- 何以 解忧 惟有 杜康
- hà dĩ giải ưu, duy hữu Đỗ Khang; lấy gì giải sầu, chỉ có rượu thôi.
- 他 爬 上 了 这座 高峰
- Anh ấy đã leo lên ngọn núi cao này.
- 你 一定 能 让 那位 要 美杜莎 的 顾客 满意
- Tôi có một khách hàng yêu bạn là Medusa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峰›
杜›
琪›