Đọc nhanh: 杜鹃科 (đỗ quyên khoa). Ý nghĩa là: Cuculidae, họ chim bao gồm chim cu gáy 杜鵑鳥 | 杜鹃鸟.
杜鹃科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuculidae, họ chim bao gồm chim cu gáy 杜鵑鳥 | 杜鹃鸟
Cuculidae, bird family including cuckoo 杜鵑鳥|杜鹃鸟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜鹃科
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 今天 有人 说 我 是 科学 怪人
- Hôm nay có người gọi tôi là Frankenstein.
- 今后 十年 , 科技 会 飞速发展
- Mười năm tới, công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng.
- 他学 杜鹃 叫
- Nó bắt chước tiếng chim.
- 今时 的 科技 发展 迅速
- Công nghệ thời nay phát triển rất nhanh.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杜›
科›
鹃›