Đọc nhanh: 杜塞尔多夫 (đỗ tắc nhĩ đa phu). Ý nghĩa là: Düsseldorf (Đức).
✪ 1. Düsseldorf (Đức)
Düsseldorf (Germany)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜塞尔多夫
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
- 他花 了 很多 工夫
- Anh ấy đã bỏ ra nhiều công sức.
- 东西 太多 了 不能 再塞 了
- Nhiều đồ quá rồi không thể nhét vào thêm nữa.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 他 练功夫 多年 , 身手不凡
- Anh ấy đã luyện võ nhiều năm, thân thủ phi thường.
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
- 他 最 喜欢 的 消遣 是 打高尔夫
- Trò tiêu khiển yêu thích của anh ấy là chơi gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
多›
夫›
尔›
杜›