Đọc nhanh: 杜塞道夫 (đỗ tắc đạo phu). Ý nghĩa là: Düsseldorf (Đức), cũng được viết 杜塞爾多夫 | 杜塞尔多夫.
✪ 1. Düsseldorf (Đức)
Düsseldorf (Germany)
✪ 2. cũng được viết 杜塞爾多夫 | 杜塞尔多夫
also written 杜塞爾多夫|杜塞尔多夫 [Du4 sāi ěr duō fū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜塞道夫
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 道路 被 堵塞 了
- Con đường bị tắc nghẽn.
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 清道夫
- người quét đường; phu quét đường.
- 河道 淤塞 , 流水 迟滞
- sông bị ách tắc, nước chảy lững lờ.
- 杜 管道 漏洞
- Chặn lỗ thủng đường ống.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
夫›
杜›
道›