Đọc nhanh: 杰克·伦敦 (kiệt khắc luân đôn). Ý nghĩa là: Jack London (1876-1916), nhà văn Mỹ.
杰克·伦敦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jack London (1876-1916), nhà văn Mỹ
Jack London (1876-1916), American writer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杰克·伦敦
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 只有 本杰明 · 富兰克林 说 过
- Chỉ có Benjamin Franklin nói điều đó.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 除非 我们 的 领袖 是 本杰明 · 富兰克林
- Trừ khi người dân của tôi được giải phóng nhờ benjamin Franklin
- 就 像是 开膛手 杰克 19 世纪 伦敦 连环 杀手
- Nó giống như nghe một tin nhắn từ Jack the Ripper.
- 政府 对 韦科 和 FLDS 先知 沃伦 · 杰夫 斯 做 的 那些 事
- Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
克›
敦›
杰›