Đọc nhanh: 李南帝 (lí na đế). Ý nghĩa là: Lý nam đế.
李南帝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lý nam đế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李南帝
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 上帝 是 很 重要 的
- Chúa Trời rất quan trọng.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
- 上帝 的 教诲 对 我 很 重要
- Lời dạy của Chúa rất quan trọng với tôi.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
帝›
李›