李常杰 lǐchángjié
volume volume

Từ hán việt: 【lí thường kiệt】

Đọc nhanh: 李常杰 (lí thường kiệt). Ý nghĩa là: Lý thường kiệt.

Ý Nghĩa của "李常杰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

李常杰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lý thường kiệt

李常杰(越南语:Lý Thường Kiệt,1018年—1105年),《越史略》作“阮常杰”,原名吴俊,后改姓李,字常杰,越南李朝将领、宦官。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李常杰

  • volume volume

    - de 行李 xínglǐ 非常 fēicháng 轻便 qīngbiàn

    - Hành lý của anh ấy rất gọn nhẹ.

  • volume volume

    - 常言道 chángyándào 识时务者为俊杰 shíshíwùzhěwéijùnjié

    - Thường nghe, “thức thời vụ mới là người tuấn kiệt”.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 画家 huàjiā 非常 fēicháng 杰出 jiéchū

    - Người họa sĩ này rất xuất chúng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 作品 zuòpǐn 非常 fēicháng 杰出 jiéchū

    - Tác phẩm này rất xuất sắc.

  • volume volume

    - 李先生 lǐxiānsheng 非常 fēicháng 勤劳 qínláo

    - Ông Lý rất chăm chỉ.

  • volume volume

    - 李教授 lǐjiàoshòu 说话 shuōhuà 非常 fēicháng 幽默 yōumò

    - Giáo sư Lý nói chuyện rất hài hước.

  • volume volume

    - 小李 xiǎolǐ de 演讲 yǎnjiǎng 非常 fēicháng 流利 liúlì

    - Tiểu Lý thuyết trình rất trôi chảy.

  • volume volume

    - 李老师 lǐlǎoshī 经常 jīngcháng 学生 xuésheng jiā 家教 jiājiào 英语 yīngyǔ

    - Thầy Lý thường đến nhà học sinh dạy thêm tiếng Anh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DND (木弓木)
    • Bảng mã:U+674E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Kiệt
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DF (木火)
    • Bảng mã:U+6770
    • Tần suất sử dụng:Rất cao